Thi công Xây dựng Nền móng : Ép cừ, Ép cọc bê tông
Nhà thầu cung cấp cọc bê tông cốt thép và thi công nền móng ép cừ ép cọc bê tông hàng đầu tại Việt Nam
Ép cọc bê tông là gì?
Ép cọc bê tông là một phương pháp xây dựng thường được sử dụng để tạo nền móng cho các công trình. Quá trình này bao gồm các bước chính sau:
- Chuẩn bị: Xác định vị trí và thiết kế cọc, đảm bảo các thông số kỹ thuật phù hợp với yêu cầu công trình.
- Sản xuất cọc: Cọc bê tông được sản xuất tại nhà máy hoặc tại hiện trường, thường có hình dạng tròn hoặc vuông.
- Đưa cọc vào vị trí: Sử dụng máy ép cọc để đưa cọc vào đất. Máy này có thể tạo áp lực lớn, giúp cọc xuyên sâu vào lòng đất mà không cần đào.
- Kiểm tra: Sau khi ép cọc, cần kiểm tra độ sâu và độ nghiêng của cọc để đảm bảo đáp ứng yêu cầu thiết kế.
- Hoàn thiện: Sau khi cọc đã được ép xong, có thể tiến hành các bước xây dựng tiếp theo như đổ móng, lắp đặt kết cấu.
Phương pháp ép cọc bê tông :
là giúp tăng cường khả năng chịu lực, đặc biệt trong các khu vực có nền đất yếu, và thường được áp dụng cho các công trình lớn như cầu, nhà cao tầng hay các dự án hạ tầng. Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hơn, hãy cho mình biết nhé!
Câu hỏi: Ép cừ thép là gì
Ép cừ thép là một phương pháp thi công trong xây dựng, thường được sử dụng để tạo hàng rào chống lún hoặc làm tường chắn trong các công trình. Cừ thép là các tấm thép dài, thường có hình dạng chữ U hoặc chữ Z, được ép xuống lòng đất bằng máy ép cừ.
Quy trình ép cừ thép gồm các bước chính sau:
- Chuẩn bị: Xác định vị trí và thiết kế cừ thép phù hợp với yêu cầu công trình.
- Chọn cừ thép: Lựa chọn loại cừ thép có độ dày và hình dạng phù hợp với tải trọng và điều kiện đất.
- Đưa cừ vào vị trí: Sử dụng máy ép cừ để đưa cừ thép xuống đất. Quá trình này tạo áp lực lớn giúp cừ xuyên sâu vào lòng đất mà không cần phải đào.
- Kiểm tra và hoàn thiện: Sau khi ép xong, cần kiểm tra độ sâu và độ thẳng của cừ. Các cừ thép sẽ được kết nối hoặc gia cố thêm nếu cần thiết.
Lợi ích của ép cừ thép:
- Tăng cường độ ổn định: Giúp giữ đất và ngăn chặn lún sụt trong các công trình.
- Tiết kiệm thời gian: Quá trình thi công nhanh chóng hơn so với các phương pháp truyền thống.
- Khả năng chịu lực tốt: Cừ thép có khả năng chịu tải tốt, phù hợp với nhiều loại công trình.
Phương pháp này thường được sử dụng trong xây dựng cầu, đường, các công trình hạ tầng, và các dự án gần bờ biển. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc chi tiết nào khác, cứ cho mình biết nhé!
Tại sao tiêu chuẩn cọc bê tông lại quan trọng?
- Đảm bảo chất lượng: Các tiêu chuẩn giúp đảm bảo cọc bê tông được sản xuất và thi công đúng quy trình, có chất lượng đồng đều, đáp ứng yêu cầu của thiết kế.
- An toàn công trình: Cọc bê tông là phần móng của công trình, chịu tải trọng lớn. Việc tuân thủ tiêu chuẩn giúp đảm bảo cọc có khả năng chịu lực tốt, tránh sụt lún, nghiêng đổ.
- Tuổi thọ công trình: Cọc bê tông chất lượng tốt sẽ giúp tăng tuổi thọ của công trình, giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa.
Những yếu tố chính được quy định trong tiêu chuẩn cọc bê tông
- Vật liệu: Loại xi măng, cốt thép, phụ gia được sử dụng.
- Kích thước: Đường kính, chiều dài, tỷ lệ cốt thép.
- Cường độ: Cường độ bê tông, cường độ thép.
- Quy trình sản xuất: Các giai đoạn sản xuất, bảo dưỡng.
- Kiểm tra chất lượng: Các loại kiểm tra cần thực hiện để đánh giá chất lượng cọc.
- Thi công: Các phương pháp thi công, yêu cầu về máy móc, thiết bị.
Các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn tiêu chuẩn
- Loại công trình: Công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi…
- Điều kiện địa chất: Đất nền, mực nước ngầm.
- Tải trọng: Tải trọng tác dụng lên cọc.
- Yêu cầu kỹ thuật: Yêu cầu về thời gian thi công, chi phí.
Chúng Tôi Xin Báo Giá Cọc Bê Tông ( Tháng 10 -2024) :
Kích thước | Loại thép | Mác bê tông | Chiều dài cọc/m | ĐƠN GIÁ CỌC /M |
---|---|---|---|---|
200×200 | Nhà máy D14 | #250 | 3,4,5,6,7 | 135.000vnđ |
200×200 | Đa Hội | #250 | 3,4,5,6 | 105.000vnđ |
250×250 | Nhà máy D16 | #250 | 3,4,5,6,7 | 200.000vnđ |
250×250 | Đa Hội | #250 | 3,4,5,6,7 | Theo giá thép |
250×250 | Nhà máy D14 | #250 | 3,4,5,6,7 | 180.000vnđ |
300×300 | Nhà máy D16 | #250 | 3,4,5,6,7 | Theo giá thép |
300×300 | Nhà máy D18 | #250 | 3,4,5,6,7 | Theo giá thép |
350×350 | Call phone | #250 | 3,4,5,6,7 | Call phone |
400×400 | Call phone | #250 | 3,4,5,6,7 | Call phone |
Note:
- Thép nhà máy bao gồm: Việt Đức, Hòa Phát, Việt Úc, Thái Nguyên
- Cọc sản xuất: Cọc đúc sẵn hàng đại trà và cọc đặt theo yêu cầu
- Bảng giá Chưa có VAT
- Bảng giá có vận chuyển tới chân công trình tại địa bàn Hà Nội tùy từng công trình giá có thể thay đổi
- Báo giá trên là báo giá cho hàng cọc đại trà tại xưởng
- Báo giá trên báo giá cọc bê tông chưa bao gồm nhân công ép cọc
- Công trình nhà dân: Dùng cọc 200×200, Cọc 250×250
- Công trình dự án tư nhân và nhà nước: Cọc 250×250, 300×300
- Cầu Đường thủy điện: Cọc 300×300, 350x350x350, 400×400
HẠNG MỤC THI CÔNG MÁY | BÁO GIÁ THI CÔNG |
---|---|
Công trình có khối lượng ép cọc neo ≤300md | 10.000.000 – 12.000.000 VNĐ /Công trình |
Công trình có khối lượng ép cọc neo >300md | 30.000 – 50.000 VNĐ/md |
Công trình có khối lượng thi công máy neo bán tải > 500md | 40.000 – 45.000 VNĐ / md |
Công trình có khối lượng thi công máy neo bán tải ≤ 500md | 22 triệu – 25 triệu / căn |
Công trình có khối lượng thi công máy chất tải > 1000md | 45.000 – 55.000 VNĐ/md |
Công trình có khối lượng thi công máy chất tải ≤ 1000md | 40 triệu – 60 triệu / căn |
Công trình có khối lượng thi công máy Robot > 1000md | 30.000 – 35.000 VNĐ/md |
Công trình có khối lượng thi công máy Robot ≤ 1000md | 80 triệu – 90 triệu / căn |
Quy Trình Kiểm Tra Chất Lượng Cọc Bê Tông
Quy trình kiểm tra chất lượng cọc bê tông là một quá trình quan trọng để đảm bảo rằng các cọc được sản xuất và thi công đúng tiêu chuẩn, đáp ứng yêu cầu của thiết kế. Quy trình này thường bao gồm nhiều giai đoạn khác nhau, từ khi sản xuất cọc đến khi thi công hoàn tất.
1. Kiểm tra Nguyên Liệu
- Xi măng: Kiểm tra cường độ, thành phần hóa học, thời gian đông kết.
- Cát: Kiểm tra độ sạch, thành phần hạt, mô đun độ lớn.
- Đá: Kiểm tra độ bền, độ cứng, hàm lượng các tạp chất.
- Thép: Kiểm tra đường kính, độ giãn dài, cường độ.
2. Kiểm tra Quá trình Sản Xuất
- Đổ bê tông: Kiểm tra tỷ lệ phối trộn, độ sụ, thời gian đông kết.
- Rung lắc: Đảm bảo bê tông được đầm chặt, không có lỗ rỗng.
- Bảo dưỡng: Kiểm tra điều kiện bảo dưỡng, đảm bảo độ ẩm và nhiệt độ thích hợp.
3. Kiểm tra Cọc Thành Phẩm
- Kích thước: Kiểm tra chiều dài, đường kính, độ lệch hình học.
- Cường độ: Thực hiện các thử nghiệm phá hủy hoặc không phá hủy để đánh giá cường độ bê tông.
- Độ bám dính: Kiểm tra độ bám dính giữa bê tông và cốt thép.
- Vết nứt: Kiểm tra các vết nứt trên bề mặt cọc.
- Trọng lượng: So sánh trọng lượng thực tế với trọng lượng lý thuyết.
4. Kiểm tra Thi Công Ép Cọc Bằng Máy Neo
- Vị trí cọc: Kiểm tra vị trí cọc so với bản vẽ thiết kế.
- Độ sâu đóng cọc: Kiểm tra độ sâu đóng cọc so với thiết kế.
- Độ nghiêng: Kiểm tra độ nghiêng của cọc.
- Tải trọng thử: Thực hiện thử tải tĩnh để kiểm tra khả năng chịu tải của cọc.
Các Phương Pháp Kiểm Tra Thường Dùng
- Kiểm tra không phá hủy:
- Phương pháp siêu âm: Đo tốc độ truyền sóng siêu âm để đánh giá chất lượng bê tông bên trong.
- Phương pháp đo độ hồi đàn hồi: Đo độ biến dạng của bê tông dưới tác dụng của lực.
- Phương pháp đo độ dẫn điện: Đo độ dẫn điện của bê tông để đánh giá độ ẩm và hàm lượng muối.
- Kiểm tra phá hủy:
- Thử rút lõi bê tông: Lấy mẫu lõi bê tông để kiểm tra cường độ.
- Thử uốn: Kiểm tra cường độ uốn của cốt thép.