Móng Vững chắc nên Ép cọc bê tông Đông Anh giá hợp lý

Ảnh đại diện kiencuongphat.net
Móng Vững chắc nên Ép cọc bê tông Đông Anh giá hợp lý

Bạn đang tìm kiếm đơn vị thi công ép cọc bê tông Đông Anh uy tín phải không? Chúng tôi luôn cung cấp cọc bê tông cốt thép khu vực Đông Anh. Bạn hãy dành chút thời gian để tham khảm đơn vị chúng tôi. Hoặc trực tiếp ghé qua cơ sở để tham khảo

Giá thi công Ép cọc bê tông Đông Anh

Kích thướcLoại thépMác bê tôngChiều dài cọcĐơn giá
20×20Nhà máy D142503,4,5,6,7Theo giá thép
20×20Đa hội2503,4,5,6Theo giá thép
25×25Nhà máy D162503,4,5,6,7Theo giá thép
30×30Nhà máy D182504,5,6,7,8Theo giá thép
Hạng Mục Thi CôngGiá Nhân Công
Ép Cọc Neo dưới 300 mét cọc10 – 12 triệu / căn
Ép cọc Neo trên 300 mét cọc30 – 40.000 VNĐ / m
Ép cọc Neo bán tải 70 tấn < 600m22 – 30 triệu / căn
Ép cọc Neo bán tải 70 tấn > 600m35 – 45.000 VNĐ / m
Ép cọc Tải Chất < 1000 m40 – 55 triệu / căn
Ép cọc Tải Chất > 1000 m40 – 50.000 VNĐ / m

Đơn giá được báo đã bao gồm vận chuyển đến công trình

Đơn giá được báo chưa bao gồm thuế VAT

Giá thi công Ép cọc bê tông Đông Anh
Giá thi công Ép cọc bê tông Đông Anh

Giải thích chi tiết về cọc 20cm và 200mm

Cọc vuông 20 cm200 mm thực chất là hai cách gọi khác nhau của cùng một kích thước cọc, vì 20 cm200 mm có cùng giá trị đo lường.

  1. 20 cm = 200 mm (1 cm = 10 mm)
    • 20 cm (centimet) và 200 mm (milimet) là hai đơn vị đo chiều dài khác nhau, nhưng chúng có cùng giá trị. Vì vậy, khi nói đến cọc vuông 20 cmcọc vuông 200 mm, bạn đang đề cập đến cọc có cạnh dài là 20 cm (hoặc 200 mm).
  2. Cọc vuông 20 cm (200 mm):
    • Kích thước cọc: Đây là kích thước của một cạnh của cọc vuông, nghĩa là cọc có dạng hình vuông với mỗi cạnh dài 20 cm (hoặc 200 mm).
    • Cọc này có diện tích mặt cắt ngang là 20 cm x 20 cm = 400 cm² (hoặc 200 mm x 200 mm = 40000 mm²).

Cung cấp loại cọc vuông cốt thép 200X200 và 250x250mm

Cọc vuông bê tông cốt thép có kích thước 200×200 mm (cọc 200×200) và 250x250mm là loại cọc bê tông được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng. Để đảm bảo chất lượng và an toàn cho công trình, việc tuân thủ các tiêu chuẩn thiết kế và thi công cọc bê tông cốt thép là rất quan trọng. Dưới đây là một số tiêu chuẩn cơ bản áp dụng cho cọc vuông bê tông cốt thép kích thước 200×200 250×250:

1. Tiêu chuẩn thiết kế

  • Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN):
    • TCVN 5574:2018: Tiêu chuẩn thiết kế và thi công cọc bê tông cốt thép.
    • TCVN 9361:2012: Tiêu chuẩn về cọc bê tông, cọc khoan nhồi, cọc vữa xi măng.
  • Tiêu chuẩn quốc tế:
    • ACI 318 (American Concrete Institute): Tiêu chuẩn về thiết kế bê tông cốt thép.
    • Eurocode 2: Tiêu chuẩn về thiết kế bê tông cốt thép.

2. Kích thước và hình dạng

  • Cọc vuông bê tông cốt thép kích thước 200×200 250×250 có hình dạng vuông, với cạnh dài là 200 mm và 250mm
  • Chiều dài cọc: Chiều dài của cọc thường dao động từ vài mét đến hơn 20m tùy vào điều kiện nền đất và yêu cầu của công trình.
  • Đường kính cọc: Cọc có thể có chiều dài thay đổi theo yêu cầu cụ thể của công trình, nhưng yêu cầu của cọc vuông 200×200 250×250 là đảm bảo khả năng chịu lực, độ bền và độ ổn định khi thi công.

3. Cấu tạo cọc bê tông cốt thép

  • Bê tông: Cọc bê tông cốt thép cần sử dụng bê tông có cấp độ bền từ C25/30 trở lên (tùy vào yêu cầu của công trình).
  • Cốt thép: Cọc có cốt thép được bố trí theo cấu trúc tính toán, bao gồm:
    • Cốt thép chính (cốt dọc) đặt tại các góc và ở giữa cọc.
    • Cốt thép ngang (cốt chéo) hoặc các đai thép để giữ cốt thép chính, đảm bảo độ bền chịu kéo và uốn.
    • Đối với cọc vuông 200×200 250×250, thường sử dụng cốt thép có đường kính 10-12mm hoặc lớn hơn, với các khoảng cách giữa các thanh thép phù hợp (thường từ 80-150mm).

4. Các yêu cầu về khả năng chịu lực

  • Cọc vuông bê tông cốt thép cần được thiết kế để đảm bảo khả năng chịu tải lớn, tùy thuộc vào đặc tính của đất nền và yêu cầu về tải trọng của công trình.
  • Cọc cần chịu được các loại tải trọng như tải trọng dọc theo chiều dài cọc và tải trọng ngang (do mưa, gió, thay đổi nhiệt độ, v.v.).

5. Tiêu chuẩn thi công

  • Độ dày lớp bảo vệ cốt thép: Đối với cọc bê tông cốt thép, lớp bảo vệ cốt thép (bề dày lớp bê tông bao quanh thép) tối thiểu phải đạt 25 mm hoặc theo yêu cầu của thiết kế.
  • Đảm bảo chất lượng bê tông: Cọc bê tông cần được đổ đầy đủ và đồng nhất, không có lỗ rỗng, không có vết nứt lớn trong quá trình thi công. Cần kiểm tra độ sụt của bê tông theo yêu cầu (thường là từ 10-15 cm).
  • Quy trình ép cọc hoặc đóng cọc: Quy trình thi công cọc phải tuân thủ đúng tiêu chuẩn để đảm bảo cọc không bị nghiêng, lệch, hoặc phá vỡ trong quá trình thi công.

6. Kiểm tra chất lượng cọc

  • Các cọc bê tông phải được kiểm tra chất lượng theo các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế như thử nghiệm nén, thử nghiệm kéo cọc, thử nghiệm độ lún, độ bền của bê tông.
  • Sau khi cọc được thi công, cần kiểm tra độ lún của cọc dưới tải trọng thực tế để đảm bảo cọc chịu tải đúng với yêu cầu thiết kế.

7. Các yếu tố ảnh hưởng đến cọc bê tông cốt thép

  • Điều kiện địa chất: Tùy vào loại đất nền (đất cứng, đất yếu, đất bùn, v.v.), việc thiết kế và thi công cọc có thể thay đổi, nhất là về chiều dài và độ sâu của cọc.
  • Chế độ tải trọng: Cọc phải được thiết kế để chịu tải trọng từ công trình, bao gồm tải trọng tĩnh, tải trọng động và tải trọng thay đổi theo thời gian.

Cách trộn bê tông làm ra cọc bê tông mác 300

Để trộn bê tông đạt mác 300 (C30/37) dùng trong sản xuất cọc bê tông, cần tuân thủ các tỷ lệ trộn và quy trình kỹ thuật nghiêm ngặt nhằm đảm bảo cường độ nén của bê tông sau khi đóng rắn. Mác 300 có nghĩa là bê tông có khả năng chịu nén 300 kg/cm² (hoặc 30 MPa) sau 28 ngày. Dưới đây là các bước trộn bê tông mác 300 và yêu cầu đối với các thành phần bê tông:

Cách trộn bê tông làm ra cọc bê tông mác 300

1. Các thành phần cần chuẩn bị

  • Cement (xi măng): Loại xi măng thường dùng cho bê tông mác 300 là xi măng PCB 30 hoặc PCB 40 (có cường độ chịu nén cao hơn).
  • Cát (Aggregate): Cát xây dựng phải sạch, không lẫn tạp chất như đất sét hoặc các vật liệu hữu cơ khác.
  • Đá (Aggregate): Đá phải có kích thước đồng đều và không bị vỡ vụn. Thường dùng đá có kích thước từ 5mm đến 20mm.
  • Nước: Nước sạch, không có tạp chất gây ảnh hưởng đến chất lượng bê tông.

2. Tỷ lệ trộn bê tông mác 300

Để trộn bê tông mác 300, có thể tham khảo tỷ lệ trộn theo khối lượng hoặc thể tích. Một tỷ lệ thường gặp cho bê tông mác 300 (C30/37) là:

  • 1 phần xi măng : 2 phần cát : 3 phần đá (theo khối lượng).
  • Nước: Tỷ lệ nước/xi măng khoảng 0.45 – 0.55. Điều này có nghĩa là nước cần được trộn với xi măng theo tỷ lệ khoảng 45% – 55% so với lượng xi măng.

Ví dụ, nếu bạn sử dụng 1 bao xi măng 50 kg:

  • Xi măng: 50 kg.
  • Cát: 100 kg (2 x 50 kg).
  • Đá: 150 kg (3 x 50 kg).
  • Nước: 22.5 – 27.5 lít (tùy thuộc vào độ ẩm của vật liệu và yêu cầu về độ sụt của bê tông).

3. Các bước trộn bê tông

Bước 1: Chuẩn bị vật liệu

  • Đảm bảo các vật liệu đã được chuẩn bị đầy đủ, sạch sẽ và theo đúng tỷ lệ trộn.

Bước 2: Trộn khô

  • Trộn xi măng, cát, và đá khô với nhau cho đều. Nếu sử dụng máy trộn bê tông, cho các vật liệu vào máy và trộn trong khoảng 2-3 phút.

Bước 3: Thêm nước

  • Thêm nước từ từ vào hỗn hợp khô và tiếp tục trộn cho đến khi hỗn hợp bê tông đồng nhất. Lượng nước có thể điều chỉnh tùy vào độ sụt mong muốn. Độ sụt thường yêu cầu từ 10-15 cm (theo tiêu chuẩn VNL) để đảm bảo bê tông dễ thi công và không quá đặc.

Bước 4: Kiểm tra chất lượng bê tông

  • Sau khi trộn, bạn có thể kiểm tra độ sụt (theo phương pháp con lăn) để chắc chắn rằng hỗn hợp bê tông đạt yêu cầu.
  • Kiểm tra độ đồng nhất của bê tông, tránh tình trạng vón cục hoặc không đều.

Bước 5: Đổ khuôn

  • Sau khi trộn xong, đổ bê tông vào khuôn cọc bê tông đã chuẩn bị sẵn. Cần đầm kỹ để bê tông không bị rỗng, bọt khí và đảm bảo độ chắc chắn.

4. Yêu cầu về chất lượng bê tông mác 300

  • Cường độ nén: Bê tông phải đạt cường độ nén tối thiểu là 300 kg/cm² (30 MPa) sau 28 ngày.
  • Độ sụt: Độ sụt của bê tông thông thường khoảng 10-15 cm, nhưng có thể thay đổi tùy theo yêu cầu công trình (ví dụ, nếu thi công trong không gian hẹp, độ sụt có thể cao hơn).
  • Độ đồng nhất: Các thành phần bê tông phải được trộn đều và không có lẫn tạp chất.

5. Thời gian và điều kiện bảo dưỡng

  • Sau khi đổ bê tông vào khuôn, cần bảo dưỡng bê tông trong khoảng thời gian từ 7 đến 14 ngày để bê tông phát triển cường độ. Trong thời gian này, bê tông cần được giữ ẩm và tránh tác động từ nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.

Lưu ý quan trọng:

  • Chất lượng cát, đá: Đảm bảo cát và đá phải sạch và có chất lượng tốt để tránh làm giảm độ bền của bê tông.
  • Độ ẩm của vật liệu: Nếu cát và đá quá ẩm, cần điều chỉnh lượng nước thêm vào để tránh bê tông bị loãng.
  • Trộn đúng thời gian: Trộn bê tông đủ thời gian để các thành phần hòa quyện vào nhau, giúp bê tông đạt chất lượng tốt nhất.

Ép cọc bê tông Đông Anh : các xã Bắc Hồng, Cổ Loa, Đại Mạch, Đông Hội, Dục Tú, Hải Bối, Kim Chung, Kim Nỗ, Liên Hà, Mai Lâm, Nam Hồng, Nguyên Khê, Tàm Xá, Thụy Lâm, Tiên Dương, Uy Nỗ, Vân Hà, Vân Nội, Việt Hùng, Vĩnh Ngọc, Võng La, Xuân Canh, Xuân Nộn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Search

Latest Posts