Bạn đang muốn thi công Ép cọc bê tông tại Bắc Giang và muốn biết chi phí ?
Chi phí ép cọc bê tông tại Bắc Giang phụ thuộc vào nhiều yếu tố, từ đó mới có thể đưa ra con số chính xác. Tuy nhiên, chúng ta có thể chia nhỏ chi phí thành các hạng mục chính để dễ hình dung
Nội Dung
1. Chi phí cọc bê tông:
- Loại cọc: Cọc bê tông vuông, cọc bê tông tròn, cọc khoan nhồi… mỗi loại có giá thành khác nhau.
- Kích thước cọc: Chiều dài và tiết diện của cọc ảnh hưởng trực tiếp đến khối lượng bê tông và cốt thép, từ đó ảnh hưởng đến giá thành.
- Mác bê tông: Mác bê tông càng cao, giá thành càng cao.
2. Chi phí vận chuyển:
- Khoảng cách vận chuyển: Khoảng cách từ nhà máy sản xuất cọc đến công trình càng xa, chi phí vận chuyển càng cao.
- Phương tiện vận chuyển: Tùy thuộc vào kích thước và số lượng cọc mà lựa chọn phương tiện vận chuyển khác nhau, dẫn đến chi phí khác nhau.
3. Chi phí thi công:
- Loại máy ép cọc: Máy ép cọc thủy lực, máy ép cọc rung… mỗi loại máy có năng suất và giá thuê khác nhau.
- Độ sâu ép cọc: Độ sâu ép cọc càng lớn, thời gian thi công càng lâu, chi phí nhân công và nhiên liệu càng cao.
- Địa hình thi công: Địa hình phức tạp, khó tiếp cận sẽ làm tăng chi phí thi công.
- Số lượng cọc: Số lượng cọc càng nhiều, giá thành đơn giá có thể giảm do hiệu quả kinh tế quy mô.
Sau đây là Bảng giá cọc bê tông cốt thép đúc sẵn :
KÍCH THƯỚC | LOẠI THÉP | MÁC BÊ TÔNG | CHIỀU DÀI CỌC/M | ĐƠN GIÁ CỌC /M |
---|---|---|---|---|
200×200 | Nhà máy D14 | #250 | 3,4,5,6,7 | Theo giá thép |
200×200 | Đa Hội | #250 | 3,4,5,6,7 | Theo giá thép |
250×250 | Nhà máy D16 | #250 | 3,4,5,6,7 | Theo giá thép |
250×250 | Đa Hội | #250 | 3,4,5,6,7 | Theo giá thép |
250×250 | Nhà máy D14 | #250 | 3,4,5,6,7 | Theo giá thép |
300×300 | Nhà máy D16 | #250 | 3,4,5,6,7 | Theo giá thép |
300×300 | Nhà máy D18 | #250 | 3,4,5,6,7 | Theo giá thép |
350×350 | Call phone | #250 | 3,4,5,6,7 | Call phone |
400×400 | Call phone | #250 | 3,4,5,6,7 | Call phone |
Nhân công ép cọc bê tông tại Bắc Giang
Công trình có khối lượng ép cọc neo ≤350md | 10-12 triệu /Công trình |
Công trình có khối lượng ép cọc neo >350md | 30.000 – 50.000 VNĐ/md |
Công trình có khối lượng thi công máy neo bán tải > 500md | 40.000 – 45.000 VNĐ / md |
Công trình có khối lượng thi công máy neo bán tải ≤ 500md | 22 triệu – 25 triệu / căn |
Công trình có khối lượng thi công máy chất tải > 1000md | 45.000 – 55.000 VNĐ/md |
Công trình có khối lượng thi công máy chất tải ≤ 1000md | 40 triệu – 60 triệu / căn |
Công trình có khối lượng thi công máy Robot > 1000md | 30.000 – 35.000 VNĐ/md |
Công trình có khối lượng thi công máy Robot ≤ 1000md | 80 triệu – 90 triệu / căn |
Cách tìm hiểu giá dịch vụ ép cọc
Để biết chính xác giá dịch vụ ép cọc cho công trình của mình, bạn nên thực hiện các bước sau:
- Tìm hiểu thông tin về loại cọc: Xác định loại cọc phù hợp với công trình của bạn dựa trên tư vấn của kỹ sư thiết kế.
- Liên hệ các nhà thầu: Liên hệ với ít nhất 3-5 nhà thầu uy tín để yêu cầu báo giá.
- So sánh báo giá: So sánh kỹ các báo giá để lựa chọn nhà thầu có giá cả hợp lý và chất lượng đảm bảo.
- Yêu cầu báo giá chi tiết: Yêu cầu nhà thầu cung cấp báo giá chi tiết, bao gồm các hạng mục công việc, vật liệu sử dụng và thời gian thi công.
- Tham khảo ý kiến người thân, bạn bè: Hỏi ý kiến những người đã từng thi công ép cọc để có thêm thông tin tham khảo.
Lưu ý khi lựa chọn nhà thầu
- Uy tín: Lựa chọn nhà thầu có uy tín, kinh nghiệm và có nhiều công trình đã thi công.
- Chất lượng: Đảm bảo nhà thầu sử dụng vật liệu chất lượng tốt, máy móc hiện đại và đội ngũ công nhân lành nghề.
- Giá cả: So sánh giá cả của nhiều nhà thầu để lựa chọn mức giá phù hợp.
- Hợp đồng: Ký kết hợp đồng rõ ràng, bao gồm các điều khoản về chất lượng, tiến độ, thanh toán và bảo hành.
Để được tư vấn cụ thể hơn về giá dịch vụ ép cọc, bạn có thể:
- Liên hệ trực tiếp với các công ty xây dựng: Họ sẽ tư vấn cho bạn loại cọc phù hợp và báo giá chi tiết.
- Tham khảo thông tin trên các diễn đàn xây dựng: Tại đây, bạn có thể tìm thấy nhiều thông tin hữu ích từ những người đã có kinh nghiệm.