CHUYÊN thi công Ép cọc, Ép cừ c200 u200 tại Long Biên – HN
Để biết chính xác tuổi thọ của ép cừ c200 u200 tại Long Biên trong công trình của bạn, tốt nhất nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia xây dựng. Họ sẽ dựa trên các thông số kỹ thuật và điều kiện cụ thể của công trình để đưa ra đánh giá chính xác nhất
Nội Dung
Tuổi Thọ Của Cừ: Yếu Tố Ảnh Hưởng và Cách Tăng Độ Bền
Tuổi thọ của cừ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, chủ yếu là loại cừ, điều kiện môi trường và cách thi công. Không có một con số cụ thể nào cho tuổi thọ của cừ vì mỗi trường hợp sẽ khác nhau.
Các yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của cừ:
- Loại cừ:
- Cừ gỗ: Tuổi thọ trung bình từ 20-50 năm, nếu điều kiện môi trường tốt và được bảo quản kỹ có thể lên đến 70-80 năm.
- Cừ thép: Tuổi thọ có thể lên đến hàng chục năm, thậm chí hàng trăm năm nếu được bảo vệ chống ăn mòn tốt.
- Cừ bê tông: Tuổi thọ rất cao, có thể lên đến hàng trăm năm.
- Điều kiện môi trường:
- Độ ẩm: Môi trường ẩm ướt làm giảm tuổi thọ của cừ, đặc biệt là cừ gỗ.
- Mức nước ngầm: Cừ tiếp xúc trực tiếp với nước ngầm dễ bị ăn mòn.
- Độ pH của đất: Đất có tính axit hoặc kiềm cao sẽ làm giảm tuổi thọ của cừ.
- Cách thi công:
- Độ sâu đóng cừ: Cừ đóng sâu hơn sẽ ổn định hơn và ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.
- Chất lượng mối nối: Mối nối giữa các cừ phải chắc chắn để tránh rò rỉ nước và gây ra ăn mòn.
- Bảo vệ chống ăn mòn: Đối với cừ thép, việc bảo vệ chống ăn mòn là rất quan trọng.
Cách tăng tuổi thọ của cừ:
- Chọn loại cừ phù hợp: Lựa chọn loại cừ phù hợp với điều kiện địa chất và tải trọng của công trình.
- Bảo vệ chống ăn mòn: Đối với cừ thép, nên sơn phủ các lớp bảo vệ chống ăn mòn.
- Kiểm tra định kỳ: Thực hiện kiểm tra định kỳ để phát hiện và khắc phục kịp thời các hư hỏng.
- Sử dụng vật liệu chống thấm: Đối với các công trình dưới nước hoặc có mực nước ngầm cao, nên sử dụng vật liệu chống thấm.
Bảng giá ép cừ c200 u200 tại Gia Lâm
STT | Loại cừ | Số kg/mét cừ | Đơn giá cừ thép | Đơn giá ép cừ | Đơn giá nhổ cừ | Giá ép cừ và nhổ cừ |
1 | Cừ thép U200 C200 dày từ (3.5 – 4mm) | 8.24 – 9.42kg/m | 14.500đ/kg | 25.000 – 30.000đ/m | 25.000 – 30.000đ/m | 50.000 – 60.000đ/m |
2 | Cừ thép U200 C200 dày từ (trên 4mm – 4.5mm) | Trên9.42 – 10.6kg/m | 15.000đ/kg | 25.000 – 30.000đ/m | 25.000 – 30.000đ/m | 50.000 – 60.000đ/m |
3 | Cừ thép U200 C200 dày từ(trên 4.5mm – 5mm) | Trên 10.6 – 11.77kg/m | 15.200đ/kg | 25.000 – 30.000đ/m | 25.000 – 30.000đ/m | 50.000 – 60.000đ/m |
4 | Cừ thép U200 C200 dày từ (trên 5mm – 5.5mm) | Trên 11.77 – 12.95kg/m | 15.500đ/kg | 25.000 – 30.000đ/m | 25.000 – 30.000đ/m | 50.000 – 60.000đ/m |
5 | Cừ thép U200 C200 dày từ (trên 5.5mm – 6mm) | Trên 12.95 – 14.13kg/m | 16.000đ/kg | 25.000 – 30.000đ/m | 25.000 – 30.000đ/m | 50.000 – 60.000đ/m |
Đơn giá áp dụng từ 1 tháng trở lên
Cách Tìm Hiểu Giá Thành Chi Tiết
- Yêu cầu báo giá: Liên hệ với các đơn vị cung cấp cừ để nhận báo giá chi tiết.
- So sánh giá cả: So sánh giá từ nhiều đơn vị khác nhau để lựa chọn được mức giá hợp lý nhất.
- Xem xét các dịch vụ đi kèm: Một số đơn vị cung cấp dịch vụ vận chuyển, lắp đặt, gia cố cừ.
Để có được thông tin chính xác và phù hợp nhất với công trình của bạn, hãy liên hệ trực tiếp với các đơn vị cung cấp cừ và tư vấn xây dựng.